VN520


              

參場

Phiên âm : cān cháng.

Hán Việt : tham tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

進謁、拜見長輩或位尊者。亦指喜慶時演唱堂會戲, 演員在開場前至臺上向主人家行禮賀喜。《紅樓夢》第七一回:「一時, 臺上參了場, 臺下一色十二個未留髮的小廝伺候。」也作「參堂」。


Xem tất cả...